Bước tới nội dung

sasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sasser ngoại động từ

  1. Rây; sàng.
    Sasser de la farine — sàng bột
  2. Cho (thuyền) qua âu.
    sasser et ressasser une affaire — (từ cũ, nghĩa cũ) xem xét tỉ mỉ một việc

Tham khảo

[sửa]