Bước tới nội dung

saucé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saucée
/sɔ.se/
saucée
/sɔ.se/
Giống cái saucée
/sɔ.se/
saucée
/sɔ.se/

saucé

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mạ bạc (đồng tiền bằng đồng).

Tham khảo

[sửa]