Bước tới nội dung

saucissonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.si.sɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

saucissonner nội động từ /sɔ.si.sɔ.ne/

  1. (Thân mật) Ăn nguội.

Tham khảo

[sửa]