Bước tới nội dung

saumâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.matʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saumâtre
/sɔ.matʁ/
saumâtres
/sɔ.matʁ/
Giống cái saumâtre
/sɔ.matʁ/
saumâtres
/sɔ.matʁ/

saumâtre /sɔ.matʁ/

  1. Mằn mặn, lợ.
    Eaux saumâtres — nước lợ
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Chua chát, khó trôi.
    Plaisanterie saumâtre — lời nói đùa chua chát

Tham khảo

[sửa]