saumâtre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.matʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saumâtre /sɔ.matʁ/ |
saumâtres /sɔ.matʁ/ |
Giống cái | saumâtre /sɔ.matʁ/ |
saumâtres /sɔ.matʁ/ |
saumâtre /sɔ.matʁ/
- Mằn mặn, lợ.
- Eaux saumâtres — nước lợ
- (Nghĩa bóng, thân mật) Chua chát, khó trôi.
- Plaisanterie saumâtre — lời nói đùa chua chát
Tham khảo[sửa]
- "saumâtre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)