Bước tới nội dung

sauteler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sauteler nội động từ

  1. Nhảy nhót.
    Des enfants sautelaient dans la cour — trẻ em nhảy nhót ngoài sân

Tham khảo

[sửa]