Bước tới nội dung

scénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scénique
/se.nik/
scéniques
/se.nik/
Giống cái scénique
/se.nik/
scéniques
/se.nik/

scénique /se.nik/

  1. Xem scène 1
    Art scénique — nghệ thuật sân khấu
    Valeur scénique d’un pièce — giá trị (về mặt) sân khấu của một vở

Tham khảo

[sửa]