Bước tới nội dung

scandaleusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skɑ̃.da.løz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

scandaleusement /skɑ̃.da.løz.mɑ̃/

  1. Để tai tiếng.
    Vivre scandaleusement — sống để tai tiếng
  2. (Thân mật) Quá đáng, quá thể.
    Être scandaleusement riche — giàu quá thể

Tham khảo

[sửa]