Bước tới nội dung

scatophile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scatophile
/ska.tɔ.fil/
scatophiles
/ska.tɔ.fil/
Giống cái scatophile
/ska.tɔ.fil/
scatophiles
/ska.tɔ.fil/

scatophile

  1. (Sinh vật học) Sống trong phân; mọc trên phân.

Tham khảo

[sửa]