scatophile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scatophile /ska.tɔ.fil/ |
scatophiles /ska.tɔ.fil/ |
Giống cái | scatophile /ska.tɔ.fil/ |
scatophiles /ska.tɔ.fil/ |
scatophile
Tham khảo
[sửa]- "scatophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)