schlinguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃlɛ̃.ɡe/

Nội động từ[sửa]

schlinguer nội động từ /ʃlɛ̃.ɡe/

  1. (Thông tục) Thối hoắc.

Tham khảo[sửa]