schlinguer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃlɛ̃.ɡe/
Nội động từ[sửa]
schlinguer nội động từ /ʃlɛ̃.ɡe/
- (Thông tục) Thối hoắc.
Tham khảo[sửa]
- "schlinguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
schlinguer nội động từ /ʃlɛ̃.ɡe/