scientifiquement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sjɑ̃.ti.fik.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
scientifiquement /sjɑ̃.ti.fik.mɑ̃/
- (Một cách) Khoa học.
- Analyser scientifiquement — phân tích một cách khoa học
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "scientifiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)