Bước tới nội dung

scintillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.ti.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scintillant
/sɛ̃.ti.jɑ̃/
scintillants
/sɛ̃.ti.jɑ̃/
Giống cái scintillante
/sɛ̃.ti.jɑ̃t/
scintillantes
/sɛ̃.ti.jɑ̃t/

scintillant /sɛ̃.ti.jɑ̃/

  1. Lấp lánh.
    étoiles scintillantes — những ngôi sao lấp lánh
  2. (Nghĩa bóng) Hào nhoáng.
    Style scintillant — lời văn hào nhoáng

Tham khảo

[sửa]