sclérosé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skle.ʁɔ.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sclérosé /skle.ʁɔ.ze/ |
sclérosés /skle.ʁɔ.ze/ |
Giống cái | sclérosée /skle.ʁɔ.ze/ |
sclérosés /skle.ʁɔ.ze/ |
sclérosé /skle.ʁɔ.ze/
- Xơ cứng.
- Tissu sclérosé — mô xơ cứng
- (Nghĩa bóng) Trì trệ, trơ ì.
- Industrie sclérosée — công nghiệp trì trệ
Tham khảo
[sửa]- "sclérosé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)