Bước tới nội dung

sclérosé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skle.ʁɔ.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sclérosé
/skle.ʁɔ.ze/
sclérosés
/skle.ʁɔ.ze/
Giống cái sclérosée
/skle.ʁɔ.ze/
sclérosés
/skle.ʁɔ.ze/

sclérosé /skle.ʁɔ.ze/

  1. Xơ cứng.
    Tissu sclérosé — mô xơ cứng
  2. (Nghĩa bóng) Trì trệ, trơ ì.
    Industrie sclérosée — công nghiệp trì trệ

Tham khảo

[sửa]