Bước tới nội dung

scolairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skɔ.lɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

scolairement /skɔ.lɛʁ.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như kiểu học trò.

Tham khảo

[sửa]