Bước tới nội dung

scrimshank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

scrimshank nội động từ

  1. (Quân sự) , (từ lóng) trốn việc.

Tham khảo

[sửa]