Bước tới nội dung

secos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

secos

  1. Dạng giống đực số nhiều của secu

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

secos

  1. Dạng giống đực số nhiều của seco

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

secos

  1. Dạng giống đực số nhiều của seco

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

secos

  1. Dạng giống đực số nhiều của seco