Bước tới nội dung

secrète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.kʁɛt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực secrète
/sə.kʁɛt/
secrètes
/sə.kʁɛt/
Giống cái secrète
/sə.kʁɛt/
secrètes
/sə.kʁɛt/

secrète gc /sə.kʁɛt/

  1. Xem secret

Tham khảo

[sửa]