Bước tới nội dung

securing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

securing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của secure.

Từ đảo chữ

[sửa]