secure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈkjʊr/
Hoa Kỳ | [sə.ˈkjʊr] |
Tính từ
[sửa]secure /sə.ˈkjʊr/
- Chắc chắn, bảo đảm.
- to be secure of victory — chắc chắn thắng
- a secure future — một tương lai bảo đảm
- to be secure against attack — bảo đảm không sợ bị tấn công
- An toàn, kiên cố, vững chắc, chắc.
- a secure retreat — nơi trốn tránh an toàn
- a secure grasp — cái nắm chặt
- (Thường) Vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt.
- to have somebody secure — giữ ai ở một nơi chắc chắn
- the bundle is secure — cái gói được buộc chặt
Ngoại động từ
[sửa]secure ngoại động từ /sə.ˈkjʊr/
- Làm kiên cố, củng cố.
- to secure a town with wall — xây tường thành để củng cố thành phố
- Giam giữ vào nơi chắc chắn.
- to secure prisoners — giam tù nhân vào nơi chắc chắn
- Thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt.
- (Quân sự) Cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt).
- Bảo đảm.
- loan secured on landed property — tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm
- Chiếm được, tìm được, đạt được.
- to secure front places — chiếm được ghế trên
- to secure one's ends — đạt được mục đích
- to secure a good collaborator — tìm được người cộng tác tốt
Chia động từ
[sửa]secure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to secure | |||||
Phân từ hiện tại | securing | |||||
Phân từ quá khứ | secured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | secure | secure hoặc securest¹ | secures hoặc secureth¹ | secure | secure | secure |
Quá khứ | secured | secured hoặc securedst¹ | secured | secured | secured | secured |
Tương lai | will/shall² secure | will/shall secure hoặc wilt/shalt¹ secure | will/shall secure | will/shall secure | will/shall secure | will/shall secure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | secure | secure hoặc securest¹ | secure | secure | secure | secure |
Quá khứ | secured | secured | secured | secured | secured | secured |
Tương lai | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | secure | — | let’s secure | secure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "secure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)