Bước tới nội dung

segne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å segne
Hiện tại chỉ ngôi segner
Quá khứ segna, segnet
Động tính từ quá khứ segna, segnet
Động tính từ hiện tại

segne

  1. Quỵ, gục, ngã xuống.
    Slavene segnet om av utmattelse.

Tham khảo

[sửa]