Bước tới nội dung

gục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣṵʔk˨˩ɣṵk˨˨ɣuk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣuk˨˨ɣṵk˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ

gục

  1. Chúi xuống.
    Ngã gục.

Động từ

[sửa]

gục

  1. .
  2. Cúi nhúc đầu xuống đất.
    Gục đầu nhận tội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]