seier
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | seier | seieren |
| Số nhiều | seirer | seirene |
seier gđ
- Sự chiến thắng, thắng trận.
- Laget vant en stor seier.
- å gå av med seieren — Đi đến thắng lợi cuối cùng.
Từ dẫn xuất
- (1) seierherre gđ: Kẻ chiến thắng, thắng trận.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “seier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)