seier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seier | seieren |
Số nhiều | seirer | seirene |
seier gđ
- Sự chiến thắng, thắng trận.
- Laget vant en stor seier.
- å gå av med seieren — Đi đến thắng lợi cuối cùng.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) seierherre gđ: Kẻ chiến thắng, thắng trận.
Tham khảo[sửa]
- "seier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)