sektor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sektor | sektoren |
Số nhiều | sektorer | sektorene |
sektor gđ
- Khu, khu vực. Lãnh vực. (Toán) Hình quạt.
- Etter annen verdenskrig ble Berlin inndelt i fire sektorer.
- den sosiale/kommunale/offentlige/private sektor
Tham khảo
[sửa]- "sektor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)