selge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å selge |
Hiện tại chỉ ngôi | selger |
Quá khứ | solgte |
Động tính từ quá khứ | solgt |
Động tính từ hiện tại | — |
selge
- (Tr.) Bán.
- De solgte huset og drog til urlandet.
- å selge ut noe — Bán hết vật gì.
- å selge seg dyrt — Chống cự mãnh liệt.
- Vi er solgt. — Chúng ta đành chịu thua, bỏ cuộc.
- å selge skinnet før bjørnen er skutt — . Chưa bắt được gấu đã dạo bán da.
- (intr.) Dễ bán, bán chạy. Denne varen selger godt.
Tham khảo
[sửa]- "selge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)