Bước tới nội dung

selger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít selger selgeren
Số nhiều selgere selgerne

selger

  1. Người bán. Selgeren bestemmer prisen.
  2. Đại diện thương mại.
    Vi utdanner selgere.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]