Bước tới nội dung

selidöpan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ selidöp + -an.

Danh từ

[sửa]

selidöpan

  1. Nhân viên bán hàng, người bán hàng.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của selidöpan
số ít số nhiều
nom. selidöpan selidöpans
gen. selidöpana selidöpanas
dat. selidöpane selidöpanes
acc. selidöpani selidöpanis
voc. 1 o selidöpan! o selidöpans!
pre. 2 selidöpanu selidöpanus

1 trường hợp gây tranh cãi
2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này