selleri
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selleri | sellerien |
Số nhiều | sellerier | selleriene |
selleri gđ
- Rau cần.
- De dyrket selleri i kjøkkenhagen sin.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) sellerirot gđc: Một thứ rau cần có củ ăn được.
- (1) stangselleri: Thân, cọng rau cần.
Tham khảo[sửa]
- "selleri". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)