Bước tới nội dung

cọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ka̰ʔwŋ˨˩ka̰wŋ˨˨kawŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kawŋ˨˨ka̰wŋ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

cọng

  1. Thân cành của loại cây thân mềm (như rau cỏ, lúa, đậu).
    Cọng rơm.
    Cọng cỏ .
    Hạt gạo cắn đôi, cọng rau bẻ nửa.
  2. Như gọng
    Cọng vó.
    Cọng kính.
  3. Đphg. Như cộng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]