selvangivelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selvangivelse | selvangivelsen |
Số nhiều | selvangivelser | selvangivelsene |
selvangivelse gđ
Tham khảo
[sửa]- "selvangivelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)