Bước tới nội dung

selvbevisst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc selvbevisst
gt selvbevisst
Số nhiều selvbevisste
Cấp so sánh
cao

selvbevisst

  1. Tự tin.
    Ungdommen i dag synes å være mer selvbevisst enn før.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]