selvfelgelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | selvfelgelig |
gt | selvfølgelig | |
Số nhiều | selvfølgelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
selvfelgelig
- Hẳn nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
- Selvfølgelig skal jeg hjelpe deg.
- å arbeide hardt bør vare en selvfølgelig ting.
Tham khảo
[sửa]- "selvfelgelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)