selvforsvar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selvforsvar | selvforsvaret |
Số nhiều | selvforsvar, selvforsvarer | selvforsvara, selvforsvarene |
selvforsvar gđ
- Sự tự vệ.
- Mannen skjøt i selvforsvar.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "selvforsvar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)