tự vệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰ʔ˨˩ vḛʔ˨˩ | tɨ̰˨˨ jḛ˨˨ | tɨ˨˩˨ je˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˨˨ ve˨˨ | tɨ̰˨˨ vḛ˨˨ |
Danh từ
[sửa]tự vệ
- Lực lượng bán vũ trang của địa phương, do nhân dân, đoàn thể, cơ quan, xí nghiệp... tự tổ chức để tự bảo vệ.
Động từ
[sửa]tự vệ
Tham khảo
[sửa]- "tự vệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)