Bước tới nội dung

selvsagt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc selvsagt
gt selvsagt
Số nhiều selvsagte
Cấp so sánh
cao

selvsagt

  1. Dĩ nhiên, đương nhiên, hẳn nhiên, tất nhiên.
    For nordmenn er det å ha nok mat en selvsagt ting.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]