Bước tới nội dung

selvstendighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít selvstendighet selvstendigheta, selvstendigheten
Số nhiều

selvstendighet gđc

  1. Sự độc lập, tự chủ, không lệ thuộc.
    Mange land i Afrika har nå oppnådd selvstendighet.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]