selvstendighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selvstendighet | selvstendigheta, selvstendigheten |
Số nhiều | — | — |
selvstendighet gđc
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "selvstendighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)