Bước tới nội dung

selvstyre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít selvstyre selvstyret
Số nhiều selvstyre, selvstyrer selvstyra, selvstyrene

selvstyre

  1. Sự, quyền tự trị.
    Norge fikk kommunalt selvstyre i 1837.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]