Bước tới nội dung

semestriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sǝ.mɛs.tʁi.jɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực semestriel
/sǝ.mɛs.tʁi.jɛl/
semestriel
/sǝ.mɛs.tʁi.jɛl/
Giống cái semestrielle
/sǝ.mɛs.tʁi.jɛl/
semestrielle
/sǝ.mɛs.tʁi.jɛl/

semestriel /sǝ.mɛs.tʁi.jɛl/

  • sáu tháng một lần
    1. Assemblée semestrielle — hội đồng họp sáu tháng một lần

    Tham khảo

    [sửa]