Bước tới nội dung

semi-lunaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sǝ.mi.ly.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực semi-lunaire
/sǝ.mi.ly.nɛʁ/
semi-lunaire
/sǝ.mi.ly.nɛʁ/
Giống cái semi-lunaire
/sǝ.mi.ly.nɛʁ/
semi-lunaire
/sǝ.mi.ly.nɛʁ/

semi-lunaire /sǝ.mi.ly.nɛʁ/

  1. (Giải phẫu) Bán nguyệt.
    Ganglions semi-lunaires — hạch bán nguyệt

Tham khảo

[sửa]