semikolon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | semikolon | semikolonet |
Số nhiều | semikolon, semikoloner | semikolona, semikolonene |
semikolon gđ
- Dấu chấm phẩy (; ).
- Vi bruker semikolon i skrift for å uttrykke pause.
Tham khảo[sửa]
- "semikolon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)