dấu chấm phẩy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəw˧˥ ʨəm˧˥ fə̰j˧˩˧ | jə̰w˩˧ ʨə̰m˩˧ fəj˧˩˨ | jəw˧˥ ʨəm˧˥ fəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəw˩˩ ʨəm˩˩ fəj˧˩ | ɟə̰w˩˧ ʨə̰m˩˧ fə̰ʔj˧˩ |
Danh từ
[sửa]dấu chấm phẩy
- Một thứ dấu chấm câu một chấm và một phẩy.
- Người ta đặt dấu chấm phẩy sau một đoạn câu chưa hoàn toàn trọn nghĩa.