sensasjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sensasjon | sensasjonen |
Số nhiều | sensasjoner | sensasjonene |
sensasjon gđ
- Sự, mối kích động, kích thích.
- Boken ble en stor sensasjon.
Tham khảo[sửa]
- "sensasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)