Bước tới nội dung

sensass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.sa/

Tính từ

[sửa]

sensass /sɑ̃.sa/

  1. (Thân mật) Như sensationnel.

Tham khảo

[sửa]