sensurere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sensurere |
Hiện tại chỉ ngôi | sensurerer |
Quá khứ | sensurerte |
Động tính từ quá khứ | sensurert |
Động tính từ hiện tại | — |
sensurere
- Kiểm duyệt.
- Filmen må sensureres.
- Khảo hạch.
- Eksamenskommisjonen sensurerer besvarelsene.
Tham khảo
[sửa]- "sensurere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)