Bước tới nội dung

kiểm duyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 檢閱.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧ zwiə̰ʔt˨˩kiəm˧˩˨ jwiə̰k˨˨kiəm˨˩˦ jwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩ ɟwiət˨˨kiəm˧˩ ɟwiə̰t˨˨kiə̰ʔm˧˩ ɟwiə̰t˨˨

Động từ

[sửa]

kiểm duyệt

  1. Nói cơ quan chính quyền đọc trước sách báo rồi mới cho phép xuất bản.
    Trong thời Pháp thuộc, chính quyền Pháp kiểm duyệt sách báo rất kĩ.

Tham khảo

[sửa]