Bước tới nội dung

septyni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy *septíntiếng Ấn-Âu nguyên thủy *septḿ̥. Cùng gốc với tiếng Latvia septiņi, tiếng Slav Giáo hội cổ седмь (sedmĭ), tiếng Phạn सप्तन् (saptán), tiếng Latinh septemtiếng Hy Lạp cổ ἑπτά (heptá).

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]
Số đếm tiếng Litva
 <  6 7 8  > 
    Số đếm : septyni
    Số thứ tự : septintas

septynì  (giống cái septýnios)

  1. Bảy

Biến cách

[sửa]
Biến cách của septyni
giống đực giống cái
danh cách septyni septynios
sinh cách septynių septynių
dữ cách septyniems septynioms
đối cách septynis septynias
cách công cụ septyniais septyniomis
định vị cách septyniuose septyniose