seriøs
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | seriøs |
gt | seriøst | |
Số nhiều | seriøse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
seriøs
- Nghiêm trang, nghiêm chỉnh, nghiêm trọng, đứng đắn.
- en seriøs diskusjon seriøs musikk — Nhạc cổ điển.
Tham khảo[sửa]
- "seriøs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)