nghiêm trọng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋiəm˧˧ ʨa̰ʔwŋ˨˩ | ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨ | ŋiəm˧˧ tʂawŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋiəm˧˥ tʂawŋ˨˨ | ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨ | ŋiəm˧˥˧ tʂa̰wŋ˨˨ | |
Tính từ
[sửa]- Ở trong tình trạng xấu, gay go đến mức trầm trọng, có nguy cơ dẫn đến những hậu quả hết sức tai hại.
- Tình hình nghiêm trọng.
- Tệ lãng phí nghiêm trọng.
- Mất đoàn kết nghiêm trọng.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nghiêm trọng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)