sertifikat
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sertifikat | sertifikatet |
Số nhiều | sertifikat, sertifikater | sertifikata, sertifikatene |
sertifikat gđ
- Bằng lái xe.
- Person med sertifikat får jobb.
- Giấy chứng nhận, chứng thư.
- sertifikat på at gullsmykket er ekte
Tham khảo
[sửa]- "sertifikat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)