settepotet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | settepotet | settepoteta, settepoteten |
Số nhiều | settepoteter | settepotetene |
Danh từ
[sửa]settepotet gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "settepotet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)