potet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | potet | poteta, poteten |
Số nhiều | poteter | potetene |
potet gđc
- Khoai tây.
- Poteten blir brukt til mat.
- Vi bruker både stekte og kokte poteter.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) potetgull/potetløv gđ: Khoai tây chiên mỏng.
- (1) potetmel gđ: Bột khoai tây.
- (1) potetmos gđ: Khoai tây nghiền.
- (1) potetskreller gđ: Dao bào khoai tây.
- (1) potetstappe gđc: Khoai tây nghiền.
- (1) settepotet: Khoai tây làm giống.
Tham khảo[sửa]
- "potet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)