shash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar[sửa]

Danh từ[sửa]

shash

  1. Một dải vải đen được phụ nữ Afar đã kết hôn đội trên đầu như một phần của trang phục truyền thống.[1]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Karakalpak[sửa]

Danh từ[sửa]

shash

  1. tóc.
  1. Jim Haskins and Joann Biondi (1995) From Afar to Zulu : a dictionary of African cultures, New York: Walker, tr. 8