shash
Tiếng Afar
[sửa]Danh từ
[sửa]shash
- Một dải vải đen được phụ nữ Afar đã kết hôn đội trên đầu như một phần của trang phục truyền thống.[1]
Tham khảo
[sửa]Tiếng Karakalpak
[sửa]Danh từ
[sửa]shash
- tóc.
- ▲ Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.